Mời các bạn học từ vựng tiếng Hàn Quốc thông dụng chủ đề Thư viện!
>>> HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CƠ BẢN THEO CHỦ ĐỀ MONG MUỐN
>>> HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN GIAO TIẾP HÀNG NGÀY VỀ SỰ TIẾT KIỆM
>>> HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGHỀ NGHIỆP CÓ PHIÊN ÂM (TỪ VỰNG DANH TỪ TIẾNG HÀN)
từ vựng tiếng hàn và cách đọc (mẹo vặt học từ vựng tiếng hàn: học từ vựng tiếng hàn qua hình ảnh)
STT |
Từ vựng tiếng Hàn Quốc thông dụng |
Ý nghĩa |
01 |
PC 실/컴퓨터실 |
Phòng game, máy tính |
02 |
도서 검색 |
Lúc tìm sách |
03 |
도서관 사서 |
Thủ thư |
04 |
열람실 |
Phòng đọc |
05 |
이용 시간 |
Thời gian sử dụng |
06 |
자료실 |
Phòng tài liệu |
07 |
저자 |
Tác giả |
08 |
정보실 |
Phòng thông tin |
09 |
제목 |
Tiêu đề |
10 |
주제 |
Chủ đề |
11 |
책꽂이 |
Kệ sách |
12 |
출판사 |
Nhà xuất bản |
13 |
학생증 |
Thẻ học sinh |
14 |
대출하다 |
Mượn |
15 |
연체되다 |
Bị nợ (chưa trả sách ) |
16 |
조사하다 |
Điều tra |
17 |
연장하다 |
Gia hạn |
18 |
책을 빌리다 |
Mượn sách |
19 |
책을 찾다 |
Tìm sách |
20 |
책을 잃어 버리다 |
Bỏ quên sách |
21 |
책을 검색하다 |
Tìm sách |
22 |
대출이 불가능하다 |
Không thể mượn |
23 |
책을 돌려주다 |
Trả lại sách |
24 |
책을 반납하다 |
Trả lại sách |
bảng từ vựng tiếng hàn
>>> XEM NGAY : KHÓA HỌC TIẾNG HÀN TUYỆT VỜI MÀ HỌC VIÊN LUÔN THÈM MUỐN TẠI KOSEI